Trang chủ300143 • SHE
add
INKON Life Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,16 ¥ - 9,29 ¥
Phạm vi một năm
6,91 ¥ - 11,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,95 T CNY
Số lượng trung bình
6,31 Tr
Tỷ số P/E
51,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 409,04 Tr | -1,73% |
Chi phí hoạt động | 71,19 Tr | -5,54% |
Thu nhập ròng | 29,99 Tr | 14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 16,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,77 Tr | 2,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 119,15% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 40,62% |
Tổng nợ | 1,04 T | -6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,99 Tr | 14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,68 Tr | -32,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,84 Tr | -131,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | -94,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,07 Tr | -304,61% |
Dòng tiền tự do | -177,36 Tr | -1.917,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
2.207