Trang chủ300144 • SHE
add
Songcheng Performance Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,06 ¥ - 9,47 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 12,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,76 T CNY
Số lượng trung bình
58,38 Tr
Tỷ số P/E
214,54
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,05 Tr | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 108,84 Tr | 28,71% |
Thu nhập ròng | 457,45 Tr | -5,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,72 | -0,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 591,92 Tr | -11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 T | 19,53% |
Tổng tài sản | 9,80 T | -3,40% |
Tổng nợ | 1,45 T | -9,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 457,45 Tr | -5,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 624,89 Tr | -10,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,41 Tr | -144,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,78 Tr | 59,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,69 Tr | -39,04% |
Dòng tiền tự do | 90,23 Tr | -16,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
1.166