Trang chủ300144 • SHE
add
Songcheng Performance Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,31 ¥ - 9,40 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 12,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,52 T CNY
Số lượng trung bình
61,92 Tr
Tỷ số P/E
23,46
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,07 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 96,05 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 246,21 Tr | -2,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,88 | -2,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,66 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 23,59% |
Tổng tài sản | 9,97 T | 6,33% |
Tổng nợ | 1,30 T | -17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,62 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,21 Tr | -2,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,32 Tr | -7,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,51 Tr | 4.376,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,39 Tr | 35,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,43 Tr | 52,17% |
Dòng tiền tự do | 5,70 Tr | -91,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 1994
Trang web
Nhân viên
1.292