Trang chủ300145 • SHE
add
Nanfang Zhongjin Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,28 ¥ - 3,46 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 3,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T CNY
Số lượng trung bình
74,04 Tr
Tỷ số P/E
26,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -0,96% |
Chi phí hoạt động | 434,17 Tr | 16,54% |
Thu nhập ròng | 87,76 Tr | -16,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -15,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,17 Tr | -51,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,65 Tr | 1,70% |
Tổng tài sản | 8,23 T | -1,50% |
Tổng nợ | 5,40 T | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,76 Tr | -16,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 292,10 Tr | -9,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,90 Tr | -214,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,07 Tr | -6,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,54 Tr | -116,86% |
Dòng tiền tự do | -210,87 Tr | -138,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
6.539