Trang chủ300145 • SHE
add
Nanfang Zhongjin Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,45 ¥ - 3,53 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 4,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 T CNY
Số lượng trung bình
58,48 Tr
Tỷ số P/E
27,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 2,02% |
Chi phí hoạt động | 295,19 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | 66,74 Tr | -25,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -26,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,54 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 2,65% |
Tổng tài sản | 8,05 T | -1,31% |
Tổng nợ | 5,13 T | -6,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,74 Tr | -25,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,57 Tr | -26,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,92 Tr | 76,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,13 Tr | -132,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,57 Tr | -1.026,19% |
Dòng tiền tự do | 667,94 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
6.539