Trang chủ300146 • SHE
add
Byhealth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,94 ¥ - 11,11 ¥
Phạm vi một năm
10,31 ¥ - 17,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,69 T CNY
Số lượng trung bình
12,07 Tr
Tỷ số P/E
51,57
Tỷ lệ cổ tức
3,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -32,29% |
Chi phí hoạt động | 692,79 Tr | -30,37% |
Thu nhập ròng | 454,53 Tr | -37,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,37 | -7,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 592,47 Tr | -34,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 T | 36,33% |
Tổng tài sản | 14,01 T | -4,50% |
Tổng nợ | 2,45 T | 22,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,53 Tr | -37,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 362,17 Tr | 142,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,27 Tr | 139,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -560,15 Tr | -176,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,92 Tr | 42,10% |
Dòng tiền tự do | -469,58 Tr | 83,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
2.955