Trang chủ300146 • SHE
add
Byhealth Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,39 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
10,65 ¥ - 18,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,09 T CNY
Số lượng trung bình
30,90 Tr
Tỷ số P/E
29,55
Tỷ lệ cổ tức
7,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | -48,76% |
Chi phí hoạt động | 799,10 Tr | -28,35% |
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -106,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -112,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -110,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,13 Tr | -101,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 18,55% |
Tổng tài sản | 13,55 T | -5,85% |
Tổng nợ | 2,18 T | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,42 Tr | -106,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,66 Tr | -84,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -580,20 Tr | -638,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,38 Tr | 62.565,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,62 Tr | -108,57% |
Dòng tiền tự do | -2,47 T | 14,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
3.745