Trang chủ300148 • SHE
add
Tangel Culture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,90 ¥ - 5,02 ¥
Phạm vi một năm
2,21 ¥ - 6,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
66,18 Tr
Tỷ số P/E
70,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,60 Tr | 52,44% |
Chi phí hoạt động | 28,88 Tr | 6,69% |
Thu nhập ròng | 24,26 Tr | 4.635,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,52 | 3.083,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 Tr | 291,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 682,44 Tr | 52,71% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 7,22% |
Tổng nợ | 352,17 Tr | 19,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,26 Tr | 4.635,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | 93,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,38 Tr | 166,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,10 Tr | 107,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,04 Tr | 123,21% |
Dòng tiền tự do | -22,94 Tr | 90,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
359