Trang chủ300152 • SHE
add
Xiong an New Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ¥ - 7,56 ¥
Phạm vi một năm
1,35 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 T CNY
Số lượng trung bình
155,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,33 Tr | 152,72% |
Chi phí hoạt động | 12,81 Tr | -31,87% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 128,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | 111,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,47 Tr | 173,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -57,11% |
Tổng tài sản | 801,59 Tr | -6,26% |
Tổng nợ | 480,11 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 128,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,47 Tr | -18,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 Tr | 37,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 103,08% |
Dòng tiền tự do | -11,20 Tr | -120,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
251