Trang chủ300152 • SHE
add
Xiong an New Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,43 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
1,41 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T CNY
Số lượng trung bình
40,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,48 Tr | 79,33% |
Chi phí hoạt động | 18,63 Tr | -21,45% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 66,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,75 | 81,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,97 Tr | 317,73% |
Tổng tài sản | 746,13 Tr | -19,54% |
Tổng nợ | 510,33 Tr | -17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 66,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,13 Tr | -164,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,80 Tr | 68,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,93 Tr | -595,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
251