Trang chủ300153 • SHE
add
Shanghai Cooltech Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,02 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 9,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
15,72 Tr
Tỷ số P/E
69,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,33 Tr | 33,33% |
Chi phí hoạt động | 22,62 Tr | 8,98% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -21,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,01 Tr | 0,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,14 Tr | 31,63% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 14,24% |
Tổng nợ | 1,03 T | 24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,19 Tr | 86,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,32 Tr | 980,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,87 Tr | 191,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,49 Tr | 424,08% |
Dòng tiền tự do | 32,01 Tr | 376,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
317