Trang chủ300153 • SHE
add
Shanghai Cooltech Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,80 ¥ - 30,30 ¥
Phạm vi một năm
5,25 ¥ - 50,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T CNY
Số lượng trung bình
40,86 Tr
Tỷ số P/E
237,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,82 Tr | 16,30% |
Chi phí hoạt động | 42,89 Tr | -16,10% |
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | -20,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -31,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,51 Tr | 88,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,22 Tr | 10,58% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 10,70% |
Tổng nợ | 983,56 Tr | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 878,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 319,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | -20,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,68 Tr | -60,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,46 Tr | -230,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,52 Tr | -67,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,09 Tr | -115,22% |
Dòng tiền tự do | 41,91 Tr | -60,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
342