Trang chủ300158 • SHE
add
Shanxi Zhendong Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,77 ¥ - 5,01 ¥
Phạm vi một năm
3,13 ¥ - 8,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
48,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 762,82 Tr | -10,35% |
Chi phí hoạt động | 410,75 Tr | -15,36% |
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 161,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,24 | 168,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,98 Tr | 69,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -22,34% |
Tổng tài sản | 5,88 T | -4,22% |
Tổng nợ | 801,65 Tr | -15,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,47 Tr | 161,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,23 Tr | 31,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,25 Tr | -114,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,96 Tr | 1.025,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,52 Tr | -208,48% |
Dòng tiền tự do | -257,88 Tr | -20,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
3.576