Trang chủ300159 • SHE
add
Xinjiang Machinery Research Inst Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
1,47 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
78,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,47 Tr | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 20,55 Tr | -29,84% |
Thu nhập ròng | -47,79 Tr | 26,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -147,17 | 29,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,56 Tr | 169,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,28 Tr | 9,42% |
Tổng tài sản | 2,46 T | -12,99% |
Tổng nợ | 2,81 T | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -352,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,79 Tr | 26,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,12 Tr | -336,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 87,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,83 Tr | 90,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,04 Tr | 55,06% |
Dòng tiền tự do | -61,85 Tr | -30,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.240