Trang chủ300160 • SHE
add
Jiangsu Xiuqiang Glasswork Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,86 ¥ - 5,96 ¥
Phạm vi một năm
3,69 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T CNY
Số lượng trung bình
23,91 Tr
Tỷ số P/E
21,37
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 375,98 Tr | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 53,49 Tr | -8,58% |
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | 10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,09 | 14,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,64 Tr | 20,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | 54,51% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 2,90% |
Tổng nợ | 459,57 Tr | -10,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 772,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,51 Tr | 10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,06 Tr | 34,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,14 Tr | 113,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,54 Tr | -325,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,34 Tr | 146,22% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | 101,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
2.376