Trang chủ300163 • SHE
add
Ningbo Xianfeng New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,78 ¥ - 3,92 ¥
Phạm vi một năm
1,24 ¥ - 4,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T CNY
Số lượng trung bình
32,65 Tr
Tỷ số P/E
85,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,16 Tr | 34,90% |
Chi phí hoạt động | 11,79 Tr | -29,58% |
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | 541,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,39 | 427,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,44 Tr | 855,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,31 Tr | 1,65% |
Tổng tài sản | 603,55 Tr | 4,46% |
Tổng nợ | 94,50 Tr | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 509,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,03 Tr | 541,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,07 Tr | -42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,51 N | 100,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,78 Tr | -3,74% |
Dòng tiền tự do | -79,64 Tr | -108,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
650