Trang chủ300163 • SHE
add
Ningbo Xianfeng New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,17 ¥ - 2,33 ¥
Phạm vi một năm
1,02 ¥ - 4,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T CNY
Số lượng trung bình
30,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,90 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 15,86 Tr | 12,86% |
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -3.328,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,28 | -3.277,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | -71,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,59 Tr | -2,13% |
Tổng tài sản | 594,57 Tr | -5,69% |
Tổng nợ | 105,78 Tr | 166,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,37 Tr | -3.328,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,02 Tr | -86,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,15 Tr | 60,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,53 Tr | 8,09% |
Dòng tiền tự do | -35,33 Tr | 22,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
640