Trang chủ300166 • SHE
add
Business-intelligence of rntl Ntns Crp L
Giá đóng cửa hôm trước
9,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,69 ¥ - 9,96 ¥
Phạm vi một năm
5,67 ¥ - 14,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,19 T CNY
Số lượng trung bình
49,90 Tr
Tỷ số P/E
1.323,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,76 Tr | -5,41% |
Chi phí hoạt động | 162,52 Tr | -15,43% |
Thu nhập ròng | -27,26 Tr | -752,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 | -788,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,62 Tr | 524,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,90 Tr | -12,54% |
Tổng tài sản | 8,03 T | 4,58% |
Tổng nợ | 2,01 T | 21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,26 Tr | -752,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,14 Tr | 23,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,80 Tr | -375,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,61 Tr | 382,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,33 Tr | 41,92% |
Dòng tiền tự do | -622,52 Tr | -32,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
7.731