Trang chủ300167 • SHE
add
Shenzhen Dvision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,24 ¥ - 2,34 ¥
Phạm vi một năm
1,15 ¥ - 3,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
774,99 Tr CNY
Số lượng trung bình
28,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,33 Tr | 77,02% |
Chi phí hoạt động | 28,55 Tr | -29,05% |
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 87,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,18 | 92,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,50 Tr | 79,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,51 Tr | 32,11% |
Tổng tài sản | 612,45 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 544,21 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 361,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -77,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 87,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 Tr | 122,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,51 Tr | -155,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | 60,01% |
Dòng tiền tự do | -47,05 Tr | 40,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
939