Trang chủ300168 • SHE
add
Wonders Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,49 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 10,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,70 T CNY
Số lượng trung bình
21,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,77 Tr | 32,61% |
Chi phí hoạt động | 201,56 Tr | -11,72% |
Thu nhập ròng | -151,86 Tr | 28,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,74 | 45,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,65 Tr | 47,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,01 Tr | -37,35% |
Tổng tài sản | 5,92 T | -11,29% |
Tổng nợ | 4,47 T | -2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,86 Tr | 28,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,43 Tr | -3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,18 Tr | -10,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -101,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,65 Tr | -22,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
4.326