Trang chủ300168 • SHE
add
Wonders Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,68 ¥
Phạm vi một năm
4,42 ¥ - 10,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,89 T CNY
Số lượng trung bình
35,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,24 Tr | -23,01% |
Chi phí hoạt động | 226,21 Tr | -4,19% |
Thu nhập ròng | -153,89 Tr | -185,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,85 | -270,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,85 Tr | -464,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 6,83 T | -7,20% |
Tổng nợ | 4,91 T | 15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,89 Tr | -185,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,50 Tr | -40,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,90 N | 99,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,13 Tr | 175,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,93 Tr | 109,73% |
Dòng tiền tự do | -156,13 Tr | 18,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
5.130