Trang chủ300169 • SHE
add
Changzhou Tiansheng New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,76 ¥ - 10,57 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 12,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
61,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,89 Tr | -9,89% |
Chi phí hoạt động | 16,38 Tr | -45,27% |
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 203,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,14 | 215,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,72 Tr | 129,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,38 Tr | -19,78% |
Tổng tài sản | 926,57 Tr | -30,33% |
Tổng nợ | 810,74 Tr | -24,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,80 Tr | 203,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,06 Tr | 217,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 Tr | 13,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,60 Tr | -126,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,43 Tr | 197,92% |
Dòng tiền tự do | 41,87 Tr | 596,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
624