Trang chủ300169 • SHE
add
Changzhou Tiansheng New Mtrls Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,07 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 12,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T CNY
Số lượng trung bình
28,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,85 Tr | -16,69% |
Chi phí hoạt động | 30,06 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | -20,01 Tr | -395,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,09 | -494,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -85,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,36 Tr | 221,10% |
Tổng tài sản | 869,49 Tr | -10,26% |
Tổng nợ | 839,97 Tr | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 71,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,01 Tr | -395,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,45 Tr | 80,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,47 Tr | 5.138,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,75 Tr | 21,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,28 Tr | 131,10% |
Dòng tiền tự do | 57,34 Tr | 136,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
567