Trang chủ300171 • SHE
add
Tofflon Science and Technolgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,66 ¥ - 11,88 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 18,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
6,30 Tr
Tỷ số P/E
58,82
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 284,42 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 20,13 Tr | -68,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -69,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,58 Tr | -77,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 24,80% |
Tổng tài sản | 13,03 T | 0,26% |
Tổng nợ | 4,96 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,13 Tr | -68,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,00 Tr | -104,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 173,97 Tr | 202,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,49 Tr | 215,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,36 Tr | 906,43% |
Dòng tiền tự do | -693,71 Tr | -218,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
5.417