Trang chủ300171 • SHE
add
Tofflon Science and Technolgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,73 ¥ - 12,69 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 20,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T CNY
Số lượng trung bình
9,32 Tr
Tỷ số P/E
32,62
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -22,63% |
Chi phí hoạt động | 258,27 Tr | -27,98% |
Thu nhập ròng | 49,31 Tr | -74,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -67,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,35 Tr | -71,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | -19,16% |
Tổng tài sản | 12,91 T | -2,32% |
Tổng nợ | 4,88 T | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,31 Tr | -74,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,20 Tr | 96,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,82 Tr | -203,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 Tr | 98,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,29 Tr | 71,58% |
Dòng tiền tự do | 179,48 Tr | 276,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
5.716