Trang chủ300171 • SHE
add
Tofflon Science and Technolgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,74 ¥ - 15,00 ¥
Phạm vi một năm
9,60 ¥ - 19,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T CNY
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
62,72
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -12,78% |
Chi phí hoạt động | 314,21 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | 38,78 Tr | -75,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -71,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,86 Tr | -57,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -29,49% |
Tổng tài sản | 13,08 T | -0,29% |
Tổng nợ | 5,03 T | -0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 760,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,78 Tr | -75,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 236,49 Tr | 873,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 194,13 Tr | 270,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,19 Tr | -74,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,16 Tr | 189,55% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | -83,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
5.716