Trang chủ300172 • SHE
add
Cec Environmental Protection Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,91 ¥ - 4,95 ¥
Phạm vi một năm
4,17 ¥ - 6,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T CNY
Số lượng trung bình
19,06 Tr
Tỷ số P/E
46,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,26 Tr | -14,46% |
Chi phí hoạt động | 22,71 Tr | -10,92% |
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | -7,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,80 | 8,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,80 Tr | -15,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,64 Tr | 13,81% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -1,87% |
Tổng nợ | 815,32 Tr | -11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,28 Tr | -7,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,16 Tr | 31,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,89 Tr | 26,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 Tr | 97,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,66 Tr | 78,53% |
Dòng tiền tự do | 39,06 Tr | 162,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
549