Trang chủ300175 • SHE
add
Lontrue Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,77 ¥ - 4,87 ¥
Phạm vi một năm
3,86 ¥ - 13,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,76 Tr | -23,28% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | 64,52% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -154,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 941,19 N | -91,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,35 Tr | 114,89% |
Tổng tài sản | 727,23 Tr | 10,49% |
Tổng nợ | 208,95 Tr | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -154,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,48 Tr | -25,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,88 Tr | 260.134,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | 249,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,21 Tr | 37,38% |
Dòng tiền tự do | 29,53 Tr | 45,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
276