Trang chủ300176 • SHE
add
GuangDong HongTeo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,39 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
3,95 ¥ - 9,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
11,50 Tr
Tỷ số P/E
93,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,66 Tr | 5,74% |
Chi phí hoạt động | 44,93 Tr | 8,64% |
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -17,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,47 Tr | -10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,59 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 4,94% |
Tổng nợ | 1,22 T | 6,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 942,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 387,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 Tr | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,06 Tr | -39,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,35 Tr | -302,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,71 Tr | 143,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 Tr | 166,54% |
Dòng tiền tự do | -118,28 Tr | -2.109,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
2.757