Trang chủ300177 • SHE
add
Guangzhou Hi Target Navigton Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,53 ¥
Phạm vi một năm
4,16 ¥ - 16,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,44 T CNY
Số lượng trung bình
46,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,37 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 137,92 Tr | -11,40% |
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 161,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | 159,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,62 Tr | -385,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,59 Tr | -2,20% |
Tổng tài sản | 3,10 T | -17,79% |
Tổng nợ | 1,50 T | -3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 744,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 161,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,03 Tr | 267,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,39 Tr | -218,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,27 Tr | -2.141,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 Tr | 117,61% |
Dòng tiền tự do | 17,24 Tr | 166,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.720