Trang chủ300177 • SHE
add
Guangzhou Hi Target Navigton Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,66 ¥ - 9,91 ¥
Phạm vi một năm
5,36 ¥ - 16,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,11 T CNY
Số lượng trung bình
37,79 Tr
Tỷ số P/E
3.003,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,99 Tr | 30,60% |
Chi phí hoạt động | 101,62 Tr | 5,59% |
Thu nhập ròng | -24,69 Tr | 37,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,25 | 52,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,16 Tr | 36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,81 Tr | -2,73% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -3,07% |
Tổng nợ | 1,48 T | -2,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 743,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,69 Tr | 37,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,15 Tr | 18,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,32 Tr | -361,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,40 Tr | 5.583,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,76 Tr | 30,32% |
Dòng tiền tự do | -146,86 Tr | -0,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.535