Trang chủ300179 • SHE
add
SF Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,77 ¥ - 8,97 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 14,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,33 T CNY
Số lượng trung bình
28,61 Tr
Tỷ số P/E
34,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,27 Tr | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 38,65 Tr | -10,58% |
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 24,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | 23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,91 Tr | 15,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,54 Tr | 10,00% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 21,68% |
Tổng nợ | 685,33 Tr | 116,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 24,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,00 Tr | -247,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 142,54 Tr | 26,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,46 Tr | 94,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 246,56 Tr | 38,47% |
Dòng tiền tự do | -111,63 Tr | -28,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
814