Trang chủ300179 • SHE
add
SF Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,40 ¥ - 10,53 ¥
Phạm vi một năm
6,22 ¥ - 14,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
21,24 Tr
Tỷ số P/E
40,99
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,25 Tr | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 53,78 Tr | 32,12% |
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | -46,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -44,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | -92,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,29 Tr | 7,03% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 12,77% |
Tổng nợ | 647,56 Tr | 65,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,06 Tr | -46,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,41 Tr | -36,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,97 Tr | -261,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,45 Tr | -26,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,77 Tr | -1.566,97% |
Dòng tiền tự do | 23,11 Tr | 48,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
814