Trang chủ300179 • SHE
add
SF Diamond Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,97 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 11,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
9,19 Tr
Tỷ số P/E
31,82
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,61 Tr | 4,25% |
Chi phí hoạt động | 47,97 Tr | 23,42% |
Thu nhập ròng | 31,02 Tr | 5,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,87 | 1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,95 Tr | 2,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,06 Tr | -8,54% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 17,99% |
Tổng nợ | 445,25 Tr | 42,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,02 Tr | 5,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,95 Tr | -5,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,97 Tr | 0,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,55 Tr | -111,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,38 Tr | -163,85% |
Dòng tiền tự do | -90,81 Tr | 18,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
761