Trang chủ300180 • SHE
add
Huafon Microfibre Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,00 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 11,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,35 T CNY
Số lượng trung bình
235,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 5,51% |
Chi phí hoạt động | 145,49 Tr | 4,61% |
Thu nhập ròng | 45,02 Tr | 229,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 212,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,22 Tr | 5,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,92 Tr | -22,98% |
Tổng tài sản | 7,29 T | -10,15% |
Tổng nợ | 2,66 T | -20,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,02 Tr | 229,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,44 Tr | 323,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,89 Tr | 107,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,54 Tr | -222,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,46 Tr | 330,44% |
Dòng tiền tự do | 307,18 Tr | 395,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
2.289