Trang chủ300180 • SHE
add
Huafon Microfibre Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,25 ¥ - 7,58 ¥
Phạm vi một năm
3,26 ¥ - 11,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,77 T CNY
Số lượng trung bình
186,88 Tr
Tỷ số P/E
116,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -11,61% |
Chi phí hoạt động | 129,43 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | 62,01 Tr | 169,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | 204,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,38 Tr | -0,70% |
Tổng tài sản | 6,81 T | -7,06% |
Tổng nợ | 2,11 T | -23,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,01 Tr | 169,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,89 Tr | -158,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,91 Tr | 178,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,44 Tr | 72,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,44 Tr | 18,45% |
Dòng tiền tự do | -237,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
2.414