Trang chủ300182 • SHE
add
Beijing Jetsen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,26 ¥ - 6,62 ¥
Phạm vi một năm
3,18 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,58 T CNY
Số lượng trung bình
206,24 Tr
Tỷ số P/E
44,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,86 Tr | 27,34% |
Chi phí hoạt động | 56,46 Tr | -15,73% |
Thu nhập ròng | 112,05 Tr | 40,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | 10,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,92 Tr | -82,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,54 Tr | 14,01% |
Tổng tài sản | 11,35 T | 6,02% |
Tổng nợ | 3,05 T | 9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,05 Tr | 40,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,57 Tr | -3,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,16 Tr | -3,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,36 Tr | 840,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,97 Tr | 58,27% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | 5,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
329