Trang chủ300183 • SHE
add
Qingdao Eastsoft Cmmnictn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,39 ¥ - 16,75 ¥
Phạm vi một năm
8,43 ¥ - 21,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,56 T CNY
Số lượng trung bình
15,35 Tr
Tỷ số P/E
96,34
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,69 Tr | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 68,80 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | 37,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,62 | 36,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,48 Tr | 71,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 T | 12,33% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 4,62% |
Tổng nợ | 401,27 Tr | 45,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,82 Tr | 37,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,41 Tr | 325,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,14 Tr | -583,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,69 Tr | -270,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,37 Tr | -267,61% |
Dòng tiền tự do | 43,44 Tr | 466,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
916