Trang chủ300183 • SHE
add
Qingdao Eastsoft Cmmnictn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,23 ¥ - 16,63 ¥
Phạm vi một năm
10,15 ¥ - 25,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T CNY
Số lượng trung bình
14,55 Tr
Tỷ số P/E
120,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,64 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 71,84 Tr | -4,32% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | -46,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,66 | -53,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 1,45% |
Tổng nợ | 376,58 Tr | 12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | -46,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,54 Tr | -460,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,37 Tr | -85,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,00 Tr | 2.091,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,17 Tr | -125,56% |
Dòng tiền tự do | -123,87 Tr | -634,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
934