Trang chủ300184 • SHE
add
Wuhan P&S Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,00 ¥ - 10,41 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 14,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T CNY
Số lượng trung bình
75,97 Tr
Tỷ số P/E
114,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 106,78 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | 14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,39 Tr | 22,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,48 Tr | 3,02% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 4,94% |
Tổng nợ | 2,31 T | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,32 Tr | 14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,02 Tr | 970,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | 73,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | -96,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,44 Tr | 276,54% |
Dòng tiền tự do | 138,41 Tr | 1.302,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.341