Trang chủ300188 • SHE
add
Xiamen Meiya Pico Information
Giá đóng cửa hôm trước
14,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,81 ¥ - 15,43 ¥
Phạm vi một năm
9,21 ¥ - 17,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 T CNY
Số lượng trung bình
21,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,44 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 264,64 Tr | 8,91% |
Thu nhập ròng | -93,47 Tr | 15,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,37 | 26,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,94 Tr | -37,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 912,06 Tr | -4,15% |
Tổng tài sản | 5,23 T | -4,66% |
Tổng nợ | 1,36 T | -8,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,47 Tr | 15,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,41 Tr | -21,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 Tr | 78,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | 96,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,47 Tr | 62,70% |
Dòng tiền tự do | 75,54 Tr | 242,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.978