Trang chủ300188 • SHE
add
Xiamen Meiya Pico Information
Giá đóng cửa hôm trước
15,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,12 ¥ - 16,44 ¥
Phạm vi một năm
9,21 ¥ - 17,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,07 T CNY
Số lượng trung bình
34,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,73 Tr | 18,08% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | -26,04% |
Thu nhập ròng | -114,24 Tr | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,76 | 18,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,71 Tr | 41,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,68 Tr | 1,35% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 0,74% |
Tổng nợ | 1,72 T | 8,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,24 Tr | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,83 Tr | -37,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,03 Tr | 84,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,96 Tr | 301,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,49 Tr | 353,75% |
Dòng tiền tự do | -102,13 Tr | -6,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.978