Trang chủ300188 • SHE
add
Xiamen Meiya Pico Information
Giá đóng cửa hôm trước
13,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,05 ¥ - 13,41 ¥
Phạm vi một năm
9,88 ¥ - 17,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T CNY
Số lượng trung bình
13,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,29 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 241,40 Tr | -11,41% |
Thu nhập ròng | -126,40 Tr | -270,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,71 | -234,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -153,54 Tr | 14,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 12,01% |
Tổng tài sản | 5,15 T | -5,37% |
Tổng nợ | 1,59 T | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 842,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,40 Tr | -270,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -257,35 Tr | 33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,41 Tr | -167,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,43 Tr | 1.123,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,43 Tr | 45,75% |
Dòng tiền tự do | -278,45 Tr | 19,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
2.530