Trang chủ300189 • SHE
add
Hainan Shennong Seed ndstry Tchnlgy
Giá đóng cửa hôm trước
3,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,93 ¥ - 4,02 ¥
Phạm vi một năm
1,68 ¥ - 6,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
166,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,97 Tr | -22,16% |
Chi phí hoạt động | 11,99 Tr | -51,22% |
Thu nhập ròng | -975,03 N | 88,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | 85,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,71 Tr | 338,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,21 Tr | 17,88% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 17,15% |
Tổng nợ | 366,85 Tr | 178,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 975,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -975,03 N | 88,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,50 Tr | 73,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,41 Tr | 87,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,27 Tr | -40,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,64 Tr | 87,55% |
Dòng tiền tự do | -15,89 Tr | 64,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
198