Trang chủ300190 • SHE
add
WELLE Environmental Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,10 ¥ - 3,17 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 4,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
9,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,29 Tr | -9,01% |
Chi phí hoạt động | 87,14 Tr | -1,07% |
Thu nhập ròng | -54,72 Tr | -248,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,13 Tr | -53,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,76 Tr | -36,36% |
Tổng tài sản | 7,36 T | -16,51% |
Tổng nợ | 4,53 T | -11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,72 Tr | -248,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,60 Tr | -845,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,51 Tr | -104,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,87 Tr | -39,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -295,04 Tr | -426,49% |
Dòng tiền tự do | -159,80 Tr | 33,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 2, 2003
Trang web
Nhân viên
1.945