Trang chủ300191 • SHE
add
Sino Geophysical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,76 ¥ - 16,45 ¥
Phạm vi một năm
11,46 ¥ - 23,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 T CNY
Số lượng trung bình
13,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,17 Tr | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 37,65 Tr | -51,46% |
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 64,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,77 | 59,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,66 Tr | 237,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,93 Tr | 20,13% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 20,02% |
Tổng nợ | 1,63 T | 44,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,97 Tr | 64,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,25 Tr | 109,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,93 Tr | -18,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,75 Tr | -4,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,58 Tr | 33,69% |
Dòng tiền tự do | -325,04 Tr | -14,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
87