Trang chủ300194 • SHE
add
Fuan Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,95 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 5,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
45,89 Tr
Tỷ số P/E
21,04
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 562,27 Tr | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 190,02 Tr | -33,30% |
Thu nhập ròng | 85,13 Tr | -6,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,14 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,27 Tr | 34,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,06 Tr | 9,36% |
Tổng tài sản | 6,04 T | -2,03% |
Tổng nợ | 1,64 T | -18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,13 Tr | -6,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,50 Tr | -54,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,87 Tr | -224,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,79 Tr | 103,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,54 Tr | 37,70% |
Dòng tiền tự do | -113,45 Tr | -16,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
3.292