Trang chủ300195 • SHE
add
Masterwork Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,37 ¥ - 6,54 ¥
Phạm vi một năm
3,81 ¥ - 7,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
17,49 Tr
Tỷ số P/E
188,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,68 Tr | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 85,85 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 64,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,12 Tr | 77,74% |
Tổng tài sản | 6,24 T | 0,41% |
Tổng nợ | 3,39 T | 0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 423,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,58 Tr | 64,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,09 Tr | 85,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,46 Tr | -54,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,07 Tr | 109,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,10 Tr | 58,19% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
1.843