Trang chủ300196 • SHE
add
Jiangsu Changhai Composite Matls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,48 ¥ - 12,37 ¥
Phạm vi một năm
7,49 ¥ - 13,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T CNY
Số lượng trung bình
4,09 Tr
Tỷ số P/E
22,48
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 678,97 Tr | -0,25% |
Chi phí hoạt động | 78,86 Tr | -1,60% |
Thu nhập ròng | 80,41 Tr | 3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | 4,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,87 Tr | 8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -26,75% |
Tổng tài sản | 6,85 T | 7,41% |
Tổng nợ | 2,29 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,41 Tr | 3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,38 Tr | -16,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,14 Tr | -83,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,04 Tr | -266,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,14 Tr | -121,54% |
Dòng tiền tự do | -292,19 Tr | -293,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.575