Trang chủ300197 • SHE
add
CECEP Techand Ecology&Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,40 ¥ - 2,54 ¥
Phạm vi một năm
1,09 ¥ - 3,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
187,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,02 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 106,04 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | -222,53 Tr | -20,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,55 | -15,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,61 Tr | -33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 T | -50,74% |
Tổng tài sản | 29,32 T | -8,98% |
Tổng nợ | 24,17 T | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,53 Tr | -20,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,42 Tr | -84,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 538,63 N | -55,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,97 Tr | -98,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,82 Tr | -154,08% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 450,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.315