Trang chủ300197 • SHE
add
CECEP Techand Ecology&Environment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,77 ¥ - 1,83 ¥
Phạm vi một năm
1,09 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,31 T CNY
Số lượng trung bình
43,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,04 Tr | 184,77% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 208,96% |
Thu nhập ròng | -1,96 T | -66,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 N | -295,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 T | -93,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 964,58 Tr | -64,39% |
Tổng tài sản | 26,84 T | -11,66% |
Tổng nợ | 23,73 T | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 T | -66,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 521,21 Tr | 20,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 315,37 N | 170,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -991,74 Tr | -17,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -465,37 Tr | -13,36% |
Dòng tiền tự do | 432,59 Tr | -6,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
1.060