Trang chủ3001 • TYO
add
Katakura Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.313,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.278,00 ¥ - 2.363,00 ¥
Phạm vi một năm
1.755,00 ¥ - 2.397,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,83 T JPY
Số lượng trung bình
24,05 N
Tỷ số P/E
19,51
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,26 T | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | -22,05% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 41,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 32,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | 45,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,00 T | 4,16% |
Tổng tài sản | 136,64 T | -3,39% |
Tổng nợ | 48,44 T | -3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 41,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
941