Trang chủ300201 • SHE
add
Xuzhou Handler Special Vehicle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,48 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
2,84 ¥ - 6,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
67,36 Tr
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,15 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 70,64 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | 81,88 Tr | 15,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | 8,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,14 Tr | 21,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,46 Tr | 215,81% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 3,63% |
Tổng nợ | 1,07 T | 5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 988,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,88 Tr | 15,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,44 Tr | 38,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,68 Tr | 94.266,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,30 Tr | 122,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,41 Tr | 223,55% |
Dòng tiền tự do | -31,64 Tr | 29,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
757