Trang chủ300205 • SHE
add
Wuhan Tianyu Information Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,49 ¥ - 4,66 ¥
Phạm vi một năm
2,50 ¥ - 7,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,93 T CNY
Số lượng trung bình
6,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,37 Tr | -86,50% |
Chi phí hoạt động | 44,39 Tr | -49,11% |
Thu nhập ròng | -40,19 Tr | -947,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -88,57 | -6.381,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,46 Tr | -246,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,86 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -26,82% |
Tổng nợ | 895,64 Tr | -25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,19 Tr | -947,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,17 Tr | -170,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | -109,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,80 Tr | 121,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,25 Tr | 107,43% |
Dòng tiền tự do | -123,92 Tr | -337,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.055