Trang chủ300205 • SHE
add
Wuhan Tianyu Information Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,52 ¥ - 5,71 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
12,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,68 Tr | -50,38% |
Chi phí hoạt động | 115,97 Tr | 33,00% |
Thu nhập ròng | -75,12 Tr | -1.409,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,76 | -2.739,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,35 Tr | -304,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,51 Tr | -34,71% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -20,35% |
Tổng nợ | 1,01 T | -31,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,12 Tr | -1.409,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,18 Tr | -59,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -617,02 N | 97,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,68 Tr | -112,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -402,55 Tr | -158,40% |
Dòng tiền tự do | 44,59 Tr | 130,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
1.410