Trang chủ300206 • SHE
add
Edan Instruments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,43 ¥ - 11,80 ¥
Phạm vi một năm
7,74 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 T CNY
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
36,05
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,36 Tr | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 189,29 Tr | -17,25% |
Thu nhập ròng | 65,09 Tr | 68,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,48 | 78,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,76 Tr | 44,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 10,43% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 6,12% |
Tổng nợ | 305,44 Tr | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,09 Tr | 68,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 Tr | -86,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -321,76 Tr | -53,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,19 Tr | 4,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -308,68 Tr | -133,32% |
Dòng tiền tự do | -56,56 Tr | -221,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
2.546