Trang chủ300206 • SHE
add
Edan Instruments Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,40 ¥ - 12,50 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 14,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,78 T CNY
Số lượng trung bình
10,66 Tr
Tỷ số P/E
43,35
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 459,95 Tr | 6,07% |
Chi phí hoạt động | 204,33 Tr | -9,65% |
Thu nhập ròng | 46,81 Tr | 57,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,18 | 48,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,35 Tr | 100,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 13,41% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 3,28% |
Tổng nợ | 274,48 Tr | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 579,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,81 Tr | 57,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,21 Tr | -40,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,25 Tr | 49,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -13,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,01 Tr | 50,51% |
Dòng tiền tự do | -22,60 Tr | 49,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 8, 1995
Trang web
Nhân viên
2.695