Trang chủ300207 • SHE
add
Sunwoda Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,79 ¥ - 19,15 ¥
Phạm vi một năm
13,53 ¥ - 26,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,11 T CNY
Số lượng trung bình
27,07 Tr
Tỷ số P/E
22,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,29 T | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 1,87 T | 31,07% |
Thu nhập ròng | 386,32 Tr | 21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 636,09 Tr | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,60 T | 15,11% |
Tổng tài sản | 90,32 T | 13,84% |
Tổng nợ | 58,34 T | 24,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,32 Tr | 21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 116,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | 2,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 T | 4.436,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 T | 172,76% |
Dòng tiền tự do | -820,65 Tr | 48,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
54.292