Trang chủ300207 • SHE
add
Sunwoda Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,44 ¥ - 23,30 ¥
Phạm vi một năm
10,57 ¥ - 26,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,78 T CNY
Số lượng trung bình
67,12 Tr
Tỷ số P/E
28,54
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,36 T | 18,85% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 18,32% |
Thu nhập ròng | 388,36 Tr | 6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,70 | -10,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,95 T | -9,91% |
Tổng tài sản | 85,25 T | 8,00% |
Tổng nợ | 53,14 T | 14,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,36 Tr | 6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 897,66 Tr | -51,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 T | 27,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -837,88 Tr | 18,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 T | -35,02% |
Dòng tiền tự do | -1,68 T | 23,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
47.448