Trang chủ300209 • SHE
add
Youkeshu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,37 ¥ - 5,50 ¥
Phạm vi một năm
2,20 ¥ - 7,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
17,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,49 Tr | -80,87% |
Chi phí hoạt động | 14,41 Tr | -66,11% |
Thu nhập ròng | 172,90 N | 105,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 130,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | -201,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,32 Tr | 1.814,69% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 211,68% |
Tổng nợ | 249,40 Tr | -67,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 886,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 911,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,90 N | 105,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | 88,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,41 Tr | -3.696,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,61 Tr | -2.655,30% |
Dòng tiền tự do | -169,96 Tr | -375,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
137