Trang chủ300210 • SHE
add
AnShan SenYuan Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,33 ¥ - 11,90 ¥
Phạm vi một năm
5,98 ¥ - 17,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,68 T CNY
Số lượng trung bình
42,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,76 Tr | 0,80% |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | -72,20% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 76,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,24 | 76,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,87 Tr | 977,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,01 Tr | 99,84% |
Tổng tài sản | 950,58 Tr | -11,48% |
Tổng nợ | 533,32 Tr | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | 76,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,91 Tr | 372,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -339,57 N | -104,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,94 Tr | -161,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,37 Tr | -1.044,69% |
Dòng tiền tự do | -94,39 Tr | -1.362,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
467