Trang chủ300210 • SHE
add
AnShan SenYuan Road & Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,90 ¥ - 11,95 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 15,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
34,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,39 Tr | -31,56% |
Chi phí hoạt động | 21,33 Tr | -4,73% |
Thu nhập ròng | -19,29 Tr | -6,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -104,88 | -55,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,44 Tr | -10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,79 Tr | 218,12% |
Tổng tài sản | 974,61 Tr | -11,42% |
Tổng nợ | 554,47 Tr | 0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,29 Tr | -6,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,73 Tr | 772,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | 97,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,94 Tr | -4.535,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,22 Tr | -44.928,94% |
Dòng tiền tự do | -164,67 Tr | -464,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
467