Trang chủ300214 • SHE
add
Shandong Rike Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,97 ¥ - 6,09 ¥
Phạm vi một năm
4,20 ¥ - 8,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
12,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 74,37% |
Chi phí hoạt động | 76,89 Tr | 105,28% |
Thu nhập ròng | -15,83 Tr | -792,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | -497,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,11 Tr | -316,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,90 Tr | 140,82% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 31,30% |
Tổng nợ | 2,60 T | 91,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,83 Tr | -792,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,18 Tr | -383,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,68 Tr | 58,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,67 Tr | 50,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,13 Tr | 54,07% |
Dòng tiền tự do | 80,87 Tr | 265,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.383