Trang chủ300214 • SHE
add
Shandong Rike Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,89 ¥ - 6,03 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 6,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,84 T CNY
Số lượng trung bình
10,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 986,58 Tr | 46,63% |
Chi phí hoạt động | 44,18 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | -141,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 | -128,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,57 Tr | -39,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -73,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,73 Tr | 289,21% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 39,69% |
Tổng nợ | 2,38 T | 145,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,01 Tr | -141,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,22 Tr | 135,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,10 Tr | -522,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 134,36 Tr | 42,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,11 Tr | 341,28% |
Dòng tiền tự do | -94,73 Tr | 71,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.331