Trang chủ300214 • SHE
add
Shandong Rike Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,26 ¥ - 5,48 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 6,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T CNY
Số lượng trung bình
5,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,44 Tr | 26,60% |
Chi phí hoạt động | 39,02 Tr | 25,82% |
Thu nhập ròng | -33,61 Tr | -182,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,09 | -165,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,36 Tr | -110,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,00 Tr | 266,74% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 35,34% |
Tổng nợ | 2,06 T | 150,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,61 Tr | -182,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,10 Tr | 290,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,39 Tr | -45,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 185,88 Tr | 105,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,51 Tr | 229,83% |
Dòng tiền tự do | -403,13 Tr | -2.584,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
1.331