Trang chủ300215 • SHE
add
Suzhou Electrical Aprts Sci Acdmy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,27 ¥
Phạm vi một năm
4,06 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
17,69 Tr
Tỷ số P/E
3.316,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,16 Tr | -26,02% |
Chi phí hoạt động | 32,97 Tr | -14,35% |
Thu nhập ròng | -19,82 Tr | -2.097,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,66 Tr | -35,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,33 Tr | 59,06% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -3,45% |
Tổng nợ | 715,92 Tr | -8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,82 Tr | -2.097,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,77 Tr | -42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,24 Tr | 27,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,87 Tr | 194,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,31 Tr | 877,26% |
Dòng tiền tự do | -29,41 Tr | -113,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.006