Trang chủ300215 • SHE
add
Suzhou Electrical Aprts Sci Acdmy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,23 ¥ - 6,65 ¥
Phạm vi một năm
2,96 ¥ - 7,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T CNY
Số lượng trung bình
21,25 Tr
Tỷ số P/E
109,65
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,12 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 45,39 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 5.747,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,59 | 5.938,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,65 Tr | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,54 Tr | 56,94% |
Tổng tài sản | 2,72 T | -4,55% |
Tổng nợ | 727,79 Tr | -16,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 Tr | 5.747,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,11 Tr | -40,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,02 Tr | 61,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,16 Tr | 18,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 Tr | -286,33% |
Dòng tiền tự do | -180,17 Tr | 5,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.111