Trang chủ300217 • SHE
add
Zhenjiang Dngfng Elctc Htg Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,97 ¥ - 6,36 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,70 T CNY
Số lượng trung bình
90,36 Tr
Tỷ số P/E
26,41
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,80 Tr | -34,31% |
Chi phí hoạt động | 91,85 Tr | -8,64% |
Thu nhập ròng | 66,83 Tr | -82,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -74,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,14 Tr | -39,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -26,41% |
Tổng tài sản | 6,76 T | -9,83% |
Tổng nợ | 2,68 T | -25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,83 Tr | -82,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,75 Tr | 3.620,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,53 Tr | -107,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,93 Tr | 2.839,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,12 Tr | -0,52% |
Dòng tiền tự do | 71,54 Tr | 115,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.135