Trang chủ300217 • SHE
add
Zhenjiang Dngfng Elctc Htg Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,97 ¥ - 5,07 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,51 T CNY
Số lượng trung bình
56,62 Tr
Tỷ số P/E
26,25
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,87 Tr | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 86,59 Tr | -20,00% |
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | -47,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -32,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,80 Tr | -22,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -9,54% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -1,69% |
Tổng nợ | 2,48 T | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | -47,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,70 Tr | -58,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,83 Tr | 122,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,22 Tr | 158,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | 91,56% |
Dòng tiền tự do | -64,64 Tr | -56,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.900