Trang chủ300217 • SHE
add
Zhenjiang Dngfng Elctc Htg Techgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,47 ¥ - 4,92 ¥
Phạm vi một năm
3,31 ¥ - 6,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,92 T CNY
Số lượng trung bình
41,15 Tr
Tỷ số P/E
20,67
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 683,87 Tr | -21,90% |
Chi phí hoạt động | 76,23 Tr | -29,58% |
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | -47,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -32,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,41 Tr | -14,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -9,54% |
Tổng tài sản | 6,70 T | -1,69% |
Tổng nợ | 2,48 T | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,88 Tr | -47,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,70 Tr | -58,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,83 Tr | 122,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,22 Tr | 158,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,58 Tr | 91,56% |
Dòng tiền tự do | -58,16 Tr | -40,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3.135