Trang chủ300218 • SHE
add
Anhui Anli Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,87 ¥ - 15,12 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 20,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
6,34 Tr
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,85 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 96,22 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | 46,42 Tr | 12,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,37 | 9,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,16 Tr | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 508,88 Tr | 24,22% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 4,31% |
Tổng nợ | 634,89 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,42 Tr | 12,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,15 Tr | 58,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | 54,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -106,54 Tr | -887,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,94 Tr | -136,63% |
Dòng tiền tự do | -67,82 Tr | 42,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
3.127