Trang chủ300218 • SHE
add
Anhui Anli Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
8,25 ¥ - 20,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
5,96 Tr
Tỷ số P/E
18,42
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 675,46 Tr | 21,36% |
Chi phí hoạt động | 100,84 Tr | 17,84% |
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | 42,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 17,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,92 Tr | 35,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,75 Tr | 32,85% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 9,60% |
Tổng nợ | 846,76 Tr | 8,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | 42,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,84 Tr | -9,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 Tr | -4.941,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | 94,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,50 Tr | 49,26% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
2.948