Trang chủ300218 • SHE
add
Anhui Anli Material Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,64 ¥ - 13,87 ¥
Phạm vi một năm
11,97 ¥ - 20,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T CNY
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,03 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 75,21 Tr | -19,59% |
Thu nhập ròng | 43,93 Tr | 50,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,31 | 42,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,43 Tr | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,72 Tr | 37,56% |
Tổng tài sản | 2,40 T | 9,64% |
Tổng nợ | 840,52 Tr | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,93 Tr | 50,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,90 Tr | -16,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,56 Tr | -167,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,44 Tr | 56,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,29 Tr | 23,14% |
Dòng tiền tự do | -40,92 Tr | -119,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1994
Trang web
Nhân viên
3.127