Trang chủ300220 • SHE
add
Wuhan Golden Laser Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,49 ¥ - 15,72 ¥
Phạm vi một năm
6,30 ¥ - 23,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,35 T CNY
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
1.338,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,53 Tr | 22,96% |
Chi phí hoạt động | 18,98 Tr | -32,21% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 106,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 105,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 106,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,70 Tr | 45,43% |
Tổng tài sản | 300,18 Tr | 0,16% |
Tổng nợ | 227,93 Tr | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 106,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,09 Tr | 247,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -110,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -214,03 N | 98,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,95 Tr | 289,12% |
Dòng tiền tự do | 21,58 Tr | 67,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
282