Trang chủ300221 • SHE
add
Guangdong Silver Age Sci &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,91 ¥
Phạm vi một năm
4,07 ¥ - 9,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,20 T CNY
Số lượng trung bình
37,57 Tr
Tỷ số P/E
61,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,42 Tr | 30,18% |
Chi phí hoạt động | 71,92 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | 17,92 Tr | 687,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 510,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,76 Tr | 179,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,04 Tr | 47,14% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 15,13% |
Tổng nợ | 886,91 Tr | 37,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,92 Tr | 687,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,28 Tr | -1.139,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,04 Tr | 30,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,78 Tr | -2,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,56 Tr | -355,53% |
Dòng tiền tự do | -99,49 Tr | 24,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
1.124