Trang chủ300221 • SHE
add
Guangdong Silver Age Sci &Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,41 ¥ - 6,69 ¥
Phạm vi một năm
3,28 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
41,96 Tr
Tỷ số P/E
78,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,13 Tr | 21,20% |
Chi phí hoạt động | 72,57 Tr | 7,53% |
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 24,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,79 Tr | 78,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,13 Tr | -10,08% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 23,27% |
Tổng nợ | 864,50 Tr | 83,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 457,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,96 Tr | 24,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | 112,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,43 Tr | -105.165,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,45 Tr | 174,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,59 Tr | 105,80% |
Dòng tiền tự do | -84,44 Tr | 68,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 1997
Trang web
Nhân viên
958