Trang chủ300222 • SHE
add
Csg Smart Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,99 ¥ - 11,66 ¥
Phạm vi một năm
3,92 ¥ - 14,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,57 T CNY
Số lượng trung bình
77,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,92 Tr | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 156,62 Tr | -20,70% |
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 127,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 129,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,64 Tr | 635,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 657,07 Tr | -4,97% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -13,48% |
Tổng nợ | 3,03 T | -17,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,86 Tr | 127,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,53 Tr | 253,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,75 Tr | -67,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -308,09 N | 96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,08 Tr | 790,61% |
Dòng tiền tự do | -107,06 Tr | 46,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
2.040