Trang chủ300225 • SHE
add
Shanghai Kinlita Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 4,50 ¥
Phạm vi một năm
3,00 ¥ - 8,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T CNY
Số lượng trung bình
24,86 Tr
Tỷ số P/E
70,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,09 Tr | 4,87% |
Chi phí hoạt động | -133,77 Tr | -345,86% |
Thu nhập ròng | 10,18 Tr | 24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | 39,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,63 Tr | -42,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 854,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,18 Tr | 24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
503