Trang chủ300227 • SHE
add
Shenzhen Sunshine Lsr& Elcts Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,95 ¥ - 9,24 ¥
Phạm vi một năm
4,70 ¥ - 11,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
18,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,01 Tr | 29,32% |
Chi phí hoạt động | 73,77 Tr | 21,07% |
Thu nhập ròng | 157,74 N | -97,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -97,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,07 Tr | -7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,25 Tr | 60,74% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 9,82% |
Tổng nợ | 1,35 T | 32,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,74 N | -97,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,52 Tr | -126,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,71 Tr | -247,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,43 Tr | 1.095,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 Tr | -78,74% |
Dòng tiền tự do | -202,43 Tr | -730,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.760