Trang chủ300228 • SHE
add
Zhangjiagang Furui Special Equip Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,12 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 9,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
41,10 Tr
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,35 Tr | -18,27% |
Chi phí hoạt động | 101,77 Tr | -20,62% |
Thu nhập ròng | 92,86 Tr | -13,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,85 Tr | -10,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,65 Tr | -9,73% |
Tổng tài sản | 4,05 T | -4,96% |
Tổng nợ | 1,67 T | -25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,86 Tr | -13,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 273,51 Tr | 460,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,66 Tr | -123,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,19 Tr | 62,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,96 Tr | 346,96% |
Dòng tiền tự do | 346,08 Tr | 100,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
1.933